×
× Close

Potatoes USA tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Xin lưu ý: Bạn đã nhấp vào liên kết đến trang web của bên thứ ba và sắp rời khỏi trang web của Potatoes USA. Liên kết bên ngoài không được chứng thực của Potatoes USA đối với trang web của bên thứ ba hoặc công ty hoặc tổ chức sở hữu và Potatoes USA không chịu trách nhiệm về tính chính xác hoặc nội dung của trang web được liên kết.

Nhấp vào ‘OK’ để tiếp tục hoặc ‘Cancel’ để quay lại trang
potatogoodness-vietnam.com.

OK Cancel

Hướng Dẫn Về Dinh Dưỡng Của Khoai Tây

Dinh Dưỡng Của Khoai Tây

  • Chất béo bão hòa 0 gram 0% DV
  • Chất béo chuyển hóa 0 gram 0% DV
  • Cholesterol 0 miligam 0% DV
  • Natri 0 miligam 0% DV
  • Tổng lượng carbohydrate 26 gam 9% DV
  • Chất xơ 2 gam 7% DV
  • Tổng lượng đường 1 gram
  • Chất đạm 3 gram
  • Vitamin D 0mcg 0% DV
  • Canxi 20mg 2% DV
  • Sắt 1,1mg 6% DV
  • Kali 620mg 15% DV
  • Vitamin C 27mg 30% DV
  • Vitamin B6 0,2MG 10% DV

Dinh Dưỡng Của Khoai Tây

Chúng ta cần carbohydrate mỗi ngày vì chúng rất quan trọng để đạt được hiệu suất tối ưu về thể chất và tinh thần. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại carbs đều được tạo ra như nhau. Mặc dù “carb tốt” không được định nghĩa trong từ điển, nhưng loại carb này có tác dụng giúp não và cơ thể của chúng ta hoạt động tốt nhất, giảm cảm giác thèm ăn và cung cấp năng lượng cho hoạt động, cho dù chúng ta đang luyện tập hay chỉ cần năng lượng cho một ngày. Khoai tây cung cấp năng lượng, kalivitamin C cần thiết cho cơ thể.

Có nhiều loại khoai tây, giúp bữa ăn của bạn luôn thú vị. Khoai tây nâu, đỏ, vàng, trắng, tím, khoai tây bi, và khoai tây ngón tay. Khoai tây cũng có nhiều dạng để phù hợp với phương pháp chế biến của bạn: khoai tây tươi, khoai tây khử nước, khoai tây đông lạnh và đóng hộp. Tính linh hoạt của chúng giúp dễ dàng phù hợp với các món ăn theo nhiều sở thích cá nhân, văn hóa và chế độ ăn uống khác nhau.

Khoai tây chứa nhiều năng lượng hơn bất kỳ loại rau củ phổ biến nào khác. Khoai tây cũng không chứa chất béo, không chứa gluten, có nguồn gốc từ thực vật, giá cả phải chăng và là loại carbohydrate chất lượng. Chúng không chứa cholesterol và không chứa natri, chỉ có 110 calo mỗi khẩu phần 148g (5.3oz). Theo Hướng Dẫn Chế Độ Ăn Uống Cho Người Mỹ (DGA) 2020-2025, khoai tây có thể giúp người Mỹ ở mọi lứa tuổi theo mô hình ăn uống lành mạnh. Bằng cách chọn khoai tây, người Mỹ có thể thực hiện các bước đơn giản để ăn uống lành mạnh hơn trong mọi giai đoạn của cuộc đời.

Nutrition Facts 1 potato (148g/5.3oz) Amount per serving Calories 110 % Daily Value
Total Fat 0g
0%
Saturated Fat 0g
0%
Trans Fat 0g
0%
Cholesterol 0mg
0%
Sodium 0mg
0%
Total Carbohydrate 26g
9%
Dietary Fiber 2g
7%
Total Sugars 1g
Includes 0g Added Sugars 0%
Protein 3g
Vitamin D 0mcg
0%
Calcium 20mg
2%
Iron 1.1mg
6%
Potassium 620mg
15%
Vitamin C 27mg
30%
Vitamin B6 0.2mg
10%
*The % daily value (DV) tells you how much a nutrient in a serving of food contributes to a daily diet. 2,000 calories a day is used for general nutrition advice.

Thông Tin Dinh Dưỡng Nổi Bật Của Khoai Tây

+ Nguồn vitamin C tuyệt vời

Một củ khoai tây trung bình 148g còn vỏ chứa 27mg vitamin C trên mỗi khẩu phần, cung cấp 30% giá trị cần hàng ngày. Khoai tây được xem là một nguồn tuyệt vời của chất chống oxy hóa này. Vitamin C hỗ trợ sản xuất collagen – một thành phần chính của mô cơ – và hỗ trợ hấp thu sắt

+ Nguồn cung cấp kali tốt (hơn cả chuối)

Một củ khoai tây trung bình 148g còn vỏ chứa 620mg kali trên mỗi khẩu phần, cung cấp 15% giá trị cần hàng ngày, nhiều hơn một quả chuối cỡ trung bình (422mg mỗi khẩu phần). Kali là một chất điện giải cần thiết cho hoạt động của cơ bắp. Kali bị mất khi ra mồ hôi, vì vậy nó cần được bổ sung để hoạt động tối ưu.

+ Nguồn cung cấp vitamin B6 tốt

Một củ khoai tây trung bình 148g còn vỏ chứa 0,2 mg vitamin B6 trên mỗi khẩu phần ăn, cung cấp 10% giá trị cần hàng ngày và được coi là một nguồn cung cấp vitamin B6 tốt. Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate và protein.

+ Khoai tây là nguồn carbohydrate giàu chất dinh dưỡng

Một củ khoai tây cỡ trung bình 148g còn vỏ cung cấp 26g carbohydrate, hoặc 9% giá trị cần hàng ngày trên mỗi khẩu phần. Carbohydrate rất quan trọng cho hoạt động thể chất và tinh thần.

+ Khoai tây không chất béo, không natri và không cholesterol

+ Khoai tây chỉ có 110 calo trên mỗi khẩu phần ăn.

Sự Thật về Khoai Tây

Truyền thuyết

Myth Thực phẩm giàu tinh bột không chứa nhiều chất dinh dưỡng Fact Khoai tây là loại rau củ giàu dinh dưỡng
Myth Tất cả chất dinh dưỡng của khoai tây đều nằm ở vỏ Fact Hầu hết kali và vitamin C có trong khoai tây là ở ruột khoai.
Myth Khoai tây không có calo. Fact Khoai tây chứa carbohydrate để cung cấp năng lượng, 2 gram chất xơ, và 3 gram protein thực vật.
Myth Chỉ có sản phẩm tươi mới tốt cho bạn. Fact Khoai tây tươi, đông lạnh và khử nước đều là những lựa chọn rau củ tối ưu chứa nhiều chất dinh dưỡng.
Myth Khoai lang giàu dinh dưỡng hơn khoai tây Fact Cả khoai tây và khoai lang đều là những loại rau củ giàu dinh dưỡng

Sức Mạnh Của Khoai Tây

Nếu bạn đang tìm cách tăng sức mạnh cho việc tập luyện của mình, thì không gì khác ngoài khoai tây. Bạn có biết: khoai tây cung cấp carbohydrate, kali và năng lượng mà bạn cần để tập luyện tốt nhất không? Khoai tây chứa nhiều năng lượng hơn bất kỳ loại rau củ phổ biến nào khác và thậm chí chứa nhiều kali hơn một quả chuối. Hơn nữa, bạn có được sự chọn lựa các món ăn với khoai tây để cung cấp năng lượng cho cơ thể và não bộ suốt cả ngày – cho dù bạn muốn có lối sống năng động hay đang tranh tài với các vận động viên ưu tú.

Carbohydrates

Khoai tây cung cấp 26 gam carbohydrate trên mỗi khẩu phần ăn, chiếm 9% giá trị cần hàng ngày. Carbohydrate là nguồn năng lượng chính cho cơ bắp giúp cung cấp năng lượng, hoạt động và phục hồi (1). Carbohydrate cũng rất quan trọng để đạt được hiệu suất tối ưu về thể chất và tinh thần(2).

Vitamin C

Khoai tây cung cấp 27 mg vitamin C mỗi khẩu phần ăn, chiếm 30% giá trị cần hàng ngày. Khoai tây được coi là một nguồn tuyệt vời của chất chống oxy hóa này. Vitamin C hỗ trợ sản xuất collagen - thành phần chính của mô cơ - và hỗ trợ hấp thu sắt (4).

Kali

Khoai tây cung cấp 620 mg kali mỗi khẩu phần ăn, chiếm 15% giá trị cần hàng ngày và nhiều hơn một quả chuối cỡ trung bình (422 mg mỗi khẩu phần)(3). Kali là chất điện giải cần thiết cho hoạt động của cơ bắp. Kali bị mất khi ra mồ hôi, vì vậy nó cần được bổ sung để hoạt động tối ưu (2).

Chất xơ

Khoai tây cung cấp 2g chất xơ trên mỗi khẩu phần ăn, chiếm 7% giá trị cần hàng ngày. Chất xơ đã được chứng minh là có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cải thiện lượng lipid trong máu, điều hòa lượng đường trong máu và tăng cảm giác no. (5)

Sắt

Khoai tây cung cấp 1,1mg sắt trên mỗi khẩu phần ăn, chiếm 6% giá trị cần hàng ngày và nhiều hơn một nửa lượng sắt trong một miếng thịt bò 85g (2,06 mg mỗi khẩu phần)(3). Sắt là một khoáng chất liên quan đến việc tạo ra các protein mang oxy đến tất cả các bộ phận của cơ thể, bao gồm cả cơ bắp.

Vitamin B6

Khoai tây chứa 0,2 mg vitamin B6 trên mỗi khẩu phần ăn, chiếm 10% giá trị cần hàng ngày và được coi là nguồn cung cấp vitamin B6 tốt. Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate và protein.

Đạm

Khoai tây cung cấp 3 gram đạm trên mỗi khẩu phần ăn. Đạm là thành phần chính của cơ bắp và là chất dinh dưỡng quan trọng cho hoạt động thể chất.

  1. Burke LM, Hawley JA, Wong SH, Jeukendrup AE. Carbohydrates for training and competition. J Sports Sci. 2011; 29(Suppl 1):S17–27.
  2. Thomas DT, Erdman KA, Burke LM. Position of the Academy of Nutrition and Dietetics, Dietitians of Canada, and the American College of Sports Medicine: Nutrition and athletic performance. Journal of the Academy of Nutrition and Dietetics. 2016; 116(3):501–528.
  3. USDA Food Composition Database. USDA Food Composition Databases v.3.9.5.3_2019-06-13. https://ndb.nal.usda.gov/ndb/. Accessed September 5, 2019.
  4. Pullar JM, Carr AC, Vissers MCM. The roles of vitamin C in skin health. Nutrients. 2017; 9(8):866.
  5. Dahl WJ, Steward ML. Position of the Academy of Nutrition and Dietetics: Health implications of dietary fiber. J Acad Nutr Diet. 2015 November; 115(11):1861–70.

*One medium potato (148g/5.3 oz.) with skin on. © 2021 Potatoes USA. All rights reserved.

Vitamin C

Một củ khoai tây trung bình 148g còn vỏ chứa 27mg vitamin C, cung cấp 30% giá trị cần hàng ngày. Vitamin C hay còn gọi là axit ascorbic, là loại vitamin tan trong nước rất cần thiết cho con người. Vitamin C có trong trái cây và rau củ.1 Khoai tây là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời và đóng góp đáng kể vào nhu cầu vitamin C cần hàng ngày của người Mỹ.2,3

 

 

Thông tin thực tế về Vitamin C

  • Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành collagen và chức năng miễn dịch.
  • Là một chất chống oxy hóa mạnh, vitamin C giúp ổn định hoặc loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể, từ đó giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào.
  • Trái cây và rau củ là nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên tốt nhất và duy nhất.
  • Một củ khoai tây cỡ trung bình 148g còn nguyên vỏ là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời, cung cấp 30% giá trị khuyến nghị hàng ngày (DV). Đây là lượng vitamin C nhiều hơn một quả cà chua cỡ vừa (27% DV) hoặc một củ khoai lang (20% DV).
  • Đối với nam giới từ 19 tuổi trở lên, lượng vitamin C được khuyến nghị trong chế độ ăn uống (RDA) là 90 mg mỗi ngày. Đối với phụ nữ từ 19 tuổi trở lên, RDA là 75 mg mỗi ngày.

Chức năng của Vitamin C

Vitamin C cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen, một loại protein cấu trúc mang lại sức mạnh và độ đàn hồi cho nhiều loại mô cơ thể (ví dụ: da, nướu, gân, dây chằng và xương) và đóng vai trò quan trọng trong việc chữa lành vết thương. Vitamin C cũng có chức năng như một chất chống oxy hóa trong cơ thể, ổn định hoặc loại bỏ các gốc tự do, từ đó giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào. Cuối cùng, vitamin C hỗ trợ hấp thu sắt và tập trung ở một số tế bào miễn dịch, từ đó giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch của cơ thể.1

Khuyến nghị về Vitamin C

Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị (RDA) hiện tại cho vitamin C dựa trên chức năng sinh lý và chống oxy hóa của nó trong tế bào bạch cầu, do đó, đã được đặt ở mức cao hơn lượng cần thiết để ngăn ngừa bệnh thiếu hụt (scurvy).1 Đối với nam giới từ 19 tuổi trở lên, RDA là 90 mg mỗi ngày và đối với phụ nữ từ 19 tuổi trở lên RDA là 75 mg mỗi ngày.

Tài liệu tham khảo:

  1. Institute of Medicine (US) Panel on Dietary Antioxidants and Related Compounds. Dietary Reference Intakes for Vitamin C, Vitamin E, Selenium, and Carotenoids. 2000. Washington (DC): National Academies Press (US).
    2. Cotton PA, Subar AF, Friday JE, Cook A. Dietary sources of nutrients among US adults, 1994-1996. J Am Diet Assoc. 2004;104:921-930.
    3. O’Neil CE, Keast DR, Fulgoni VL, Nicklas TA. Food sources of energy and nutrients among adults in the US: NHANES 2003–2006. Nutrients. 2012 Dec 19;4(12):2097-120.
    4. USDA standard reference 28, based on Reference Amounts Customarily Consumed (RACC)
Xem thêm

Kali

Một củ khoai tây trung bình 148g còn vỏ chứa 620 mg kali, tương đương 15% giá trị cần hàng ngày. Kali là một khoáng chất chính đóng nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể. Đặc biệt, nó là một loại điện giải chính giúp duy trì sự cân bằng chất lỏng bên trong và bên ngoài tế bào.1 Ước tính có dưới 3% người Mỹ đang đáp ứng lượng kali cần thiết (AI) hiện tại theo hướng dẫn dinh dưỡng của USDA cho người Mỹ.

Thông tin thực tế về Kali

  • Kali là chất điện giải quan trọng hỗ trợ chức năng cơ, tim mạch và hệ thần kinh.1
  • Kali giúp duy trì huyết áp bình thường. Nghiên cứu cho thấy chế độ ăn nhiều kali và ít natri có thể làm giảm nguy cơ tăng huyết áp và đột quỵ.2
  • Khoai tây còn vỏ là nguồn cung cấp kali dồi dào. Lượng kali trong một củ khoai tây 148g còn vỏ nhiều hơn lượng kali trong một quả chuối cỡ trung bình.3
  • Khoai tây cung cấp một trong những nguồn kali có giá trị kinh tế nhất, nhiều hơn đáng kể so với những loại thực phẩm thường có hàm lượng kali cao, bao gồm chuối, cam và nấm.2

Chức năng của Kali và các nghiên cứu liên quan

Nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu kali và ít natri giúp giảm nguy cơ tăng huyết áp và đột quỵ.Trong một tuyên bố khoa học thúc đẩy các phương pháp ăn kiêng để ngăn ngừa và điều trị tăng huyết áp, Hiệp Hội Tim Mạch Hoa Kỳ (AHA) cho biết có bằng chứng từ thí nghiệm trên động vật, các nghiên cứu quan sát và hơn 30 thử nghiệm lâm sàng trên người cho thấy mối liên quan giữa lượng kali hấp thụ cao và việc giảm huyết áp.6

Với hàm lượng kali cao, khoai tây có thể góp phần vào chế độ ăn uống lành mạnh cho tim. Trên thực tế, Hướng dẫn chế độ ăn uống cho người Mỹ khuyến khích mọi người tăng cường kali bằng cách tập trung vào lựa chọn thực phẩm có nhiều kali nhất như khoai tây, củ cải xanh, đậu trắng, sữa chua nguyên chất và khoai lang.5

Khuyến nghị về Kali

Các khuyến nghị hiện tại về lượng kali được thể hiện dưới dạng “lượng tiêu thụ vừa đủ” hay AI. Đối với nam giới từ 19-50 tuổi, AI đối với kali là 3400 mg mỗi ngày trong khi đối với nữ giới từ 19-50 tuổi là 2600 mg mỗi ngày.7

Tài liệu tham khảo:

  1. Institute of Medicine. 2004. Dietary Reference Intakes: Water, Potassium, Sodium, Chloride, and Sulfate. Washington, DC: The National Academies Press. https://ods.od.nih.gov/factsheets/Potassium-HealthProfessional/
    2. Drewnowski A, Rhem CD. Vegetable cost metrics show that potatoes and beans provide most nutrients per penny. PLoS One, 2013;15;8(5).
    3. USDA Dietary Guidelines for Americans. Available at: https://health.gov/dietaryguidelines/2015/guidelines/chapter-2/a-closer-look-at-current-intakes-and-recommended-shifts/
    4. Potassium: Food Sources Ranked by Amounts of Potassium and Energy per Standard Food Portions and per 100 Grams of Foods. Available at: https://health.gov/dietaryguidelines/2015/guidelines/appendix-10/.
    5. Aaron KJ, Sanders PW. Role of dietary salt and potassium intake in cardiovascular health and disease: a review of the evidence. Mayo Clin Proc. 2013;88:987-995.
    6. Appel LJ, Brands MW, Daniels SR, Karanja N, Elmer PJ, Sacks FM. Dietary approaches to prevent and treat hypertension. A scientific statement from the American Heart Association. Hypertension. 2006;47: 296–308.
    7. National Academies of Sciences, Engineering, and Medicine. Dietary Reference Intakes for Sodium and Potassium. Washington, DC; The National Academies Press; 2019.
Xem thêm

Carbohydrates

Một củ khoai tây trung bình 148g còn vỏ, chứa 26 gram carbohydrate. Thực phẩm giàu carbohydrate như khoai tây gần đây chưa được đánh giá cao. Nhiều chế độ ăn thịnh hành ngày nay khuyến khích hạn chế tất cả hoặc một số thực phẩm giàu carbohydrate cụ thể. Điều này thật đáng tiếc vì carbohydrate có nhiều chức năng quan trọng và việc loại bỏ chúng khỏi chế độ ăn là không cần thiết và cũng không tốt cho sức khỏe.

 

 

Thông tin thực tế về Carbohydrate

  • Một củ khoai tây cỡ trung bình 148g còn nguyên vỏ cung cấp 26 gam carbohydrate, hoặc 9% giá trị hàng ngày trên mỗi khẩu phần ăn.
  • Não + hồng cầu đều cần carbohydrate.
  • Tiêu thụ 130 gram carbohydrate mỗi ngày giúp hỗ trợ hệ thần kinh trung ương.
  • Chọn loại carbohydrate có “mật độ dinh dưỡng” cao
  • Trái cây + rau củ là nguồn carbohydrate tuyệt vời

Chức năng của carbohydrate

Chức năng chính của carbohydrate là cung cấp năng lượng cho các tế bào của cơ thể, đặc biệt là não. Trong khi hầu hết các mô và cơ quan của cơ thể dùng carbohydrate như là nguồn năng lượng chính, thì não, tế bào hồng cầu và bạch cầu, và một số bộ phận của thận cũng cần carbohydrate. 1 Carbohydrate cũng là nhiên liệu quan trọng cho cơ bắp khi tập luyện, đặc biệt là các bài tập cường độ cao và/hoặc kéo dài, và do đó nó là chìa khóa để đạt được hiệu suất hoạt động tối ưu.

Trên thực tế, carbohydrate rất quan trọng đối với cơ thể nên nếu bạn không tiêu thụ đủ trong chế độ ăn uống, cơ thể bạn sẽ phải tạo ra chúng – một quá trình được gọi là “gluconeesis” (dịch theo nghĩa đen là “để tạo ra glucose mới”). Các nguồn gluconeogenic phổ biến nhất là các axit amin có nguồn gốc từ cả nguồn protein trong chế độ ăn và protein trong cơ thể như cơ bắp và các cơ quan quan trọng. 2Do đó, mặc dù cơ thể có thể sống sót mà không cần carbohydrate, nhưng như vậy gây tổn hại đến nguồn protein cơ thể và do đó sẽ không hoạt động một cách tối ưu.

Phân loại Carbohydrate

Carbohydrate có thể được phân thành loại đơn giản hoặc phức hợp, dựa trên cấu trúc hóa học của chúng. Carbohydrate đơn giản, như tên gọi của chúng, có cấu trúc hóa học đơn giản bao gồm một hoặc hai phân tử đường. Các ví dụ bao gồm monosacarit (đường đơn)—glucose, fructose, galactose—và disacarit (hai loại đường)—sucrose, lactose và maltose. Hầu hết các loại trái cây và sản phẩm từ sữa đều chứa rất nhiều đường đơn. Nước giải khát, kem, kẹo và bánh ngọt cũng chứa một lượng đáng kể đường đơn. 3

Carbohydrate phức hợp, bao gồm tinh bột, glycogen, chất xơ và tinh bột kháng, có cấu trúc hóa học phức tạp hơn, chứa hai hoặc nhiều phân tử đường liên kết với nhau. 3 Glycogen là dạng lưu trữ glucose của cơ thể, trong khi tinh bột là dạng lưu trữ glucose của thực vật. Thực phẩm giàu tinh bột bao gồm ngũ cốc và hầu hết các loại rau củ, đặc biệt là các loại đậu, đậu Hà Lan, ngô và khoai tây. 3

Khuyến nghị về Carbohydrate

RDA (lượng khuyến nghị hàng ngày) hiện tại cho carbohydrate là 130 gram mỗi ngày, dựa trên lượng cần thiết để hỗ trợ tối ưu cho hệ thống thần kinh trung ương (tức là, não). 1 Nếu bạn tham gia vào hoạt động thể chất, bạn cần nhiều lượng carbohydrate hơn. Lượng carbohydrate cần phụ thuộc vào cường độ và thời gian tập luyện của bạn. 4 Hội đồng dinh dưỡng thực phẩm Hoa kỳ, Viện Y học Hoa kỳ (cơ quan chính phủ đưa ra RDA) đã khuyế nghị phạm vi phân phối chất dinh dưỡng (AMDR) cho carbohydrate là 45-65% tổng lượng năng lượng ăn vào hằng ngày. 1

Một số người có quan niệm sai lầm rằng họ cần cắt giảm lượng carbohydrate để kiểm soát trọng lượng cơ thể. Nhưng sự đồng thuận của giới khoa học khẳng định rằng lượng calo dư thừa là nguyên nhân gây tăng cân chứ không phải do thành phần chế độ ăn uống. 5 Thay vì hạn chế carbohydrate trong chế độ ăn uống của bạn, hãy đưa ra quyết định hợp lý khi lựa chọn thực phẩm giàu carbohydrate — hãy chọn ngũ cốc nguyên hạt, trái cây và rau củ giàu dinh dưỡng.

Tài liệu tham khảo

  1. Food and Nutrition Board, Institute of Medicine of the National Academies. Dietary Reference Intakes for Energy,Carbohydrate, Fiber, fat, Fatty Acids, Cholesterol, Protein and Amino Acids. Washington, DC. The National Academies Press. 2002; pp 265.
  2. Burke LM, Hawley JA, Wong SH, Jeukendrup AE. Carbohydrates for training and competition. J Sports Sci. 2011; 29(Suppl 1): S17-27
  3. Food and Nutrition Board, Institute of Medicine of the National Academies. Dietary Reference Intakes for Energy, Carbohydrate, Fiber, fat, Fatty Acids, Cholesterol, Protein and Amino Acids. Washington, DC. The National Academies Press. 2002; pp 275-276.
  4. Raatz SK, et al. Resistant starch analysis of commonly consumed potatoes: Content varies by cooking method and service temperature but not by variety. Food Chem. 2016 Oct 1;208:297-300.
  5. U.S. Department of Health and Human Services and U.S. Department of Agriculture. 2015 – 2020 Dietary Guidelines for Americans. 8th Edition. December 2015. Available at http://health.gov/dietaryguidelines/2015/guidelines/.
Xem thêm

Protein

Một củ khoai tây trung bình 148g còn vỏ chứa 3 gam protein. Protein là thành phần quan trọng của hầu hết mọi tế bào và mô trong cơ thể. Protein được tạo thành từ các axit amin. Có 20 axit amin có ý nghĩa sinh học; tuy nhiên, chỉ có chín loại thiết yếu, nghĩa là cơ thể chúng ta không thể tổng hợp được chúng và chúng phải được cung cấp từ thức ăn.

Thông tin thực tế về protein

  • Một củ khoai tây cỡ trung bình 148g còn nguyên vỏ cung cấp 3 gam protein thực vật.
  • Một củ khoai tây 148g còn vỏ chứa 3 gam protein, nhiều hơn tất cả các loại rau củ thường được tiêu thụ khác, ngoại trừ đậu khô.1
  • Hướng dẫn Chế độ ăn uống cho Người Mỹ khuyến nghị nên ăn nhiều loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật để cải thiện sức khỏe tổng thể.3

Chức năng của Protein

Protein đóng nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể bao gồm:

  • Cung cấp cấu trúc: Protein là thành phần chủ yếu của cơ, gân, dây chằng và các mô liên kết như collagen. Ngoài ra, da, tóc và móng của chúng ta còn chứa một lượng protein đáng kể.
  • Điều chỉnh quá trình trao đổi chất: Các enzyme – tác nhân xúc tác các phản ứng hóa học, các hormone – điều hòa quá trình trao đổi chất và các cytokine – liên kết với bề mặt tế bào và ảnh hưởng đến chức năng của chúng, tất cả đều là protein.
  • Vận chuyển các chất: Protein vận chuyển các chất quan trọng trong cơ thể. Ví dụ, hemoglobin và myoglobin vận chuyển ôxy, albumin vận chuyển nhiều loại vitamin và khoáng chất cũng như axit béo, và transferrin cùng ferritin vận chuyển sắt.
  • Cân bằng chất lỏng và chất điện giải: Protein, đặc biệt là những chất có trong máu, giúp điều chỉnh cân bằng chất lỏng. Axit amin có thể mang điện tích dương hoặc âm, do đó giúp cơ thể đạt được sự cân bằng axit-bazo và độ pH tối ưu.
  • Cung cấp năng lượng: Protein cung cấp 4 calo/gram (tương tự carbohydrate); tuy nhiên, trong những trường hợp bình thường, protein đóng góp rất ít vào việc sản xuất năng lượng. Dưới điều kiện căng thẳng (ví dụ: bệnh nặng, đói, bệnh đái tháo đường), protein trở thành nguồn năng lượng quan trọng hơn; nhưng lại không tốt cho sức khỏe.

Khuyến nghị về protein

Lượng protein khuyến nghị hàng ngày (RDA) hiện tại là 0.8 gram trên mỗi kilogram trọng lượng cơ thể và phạm vi phân phối chất dinh dưỡng chấp nhận được (AMDR) là từ 10% đến 35% tổng lượng năng lượng ăn vào hằng ngày từ protein. Một củ khoai tây trung bình 148g còn vỏ cung cấp 3 gram protein thực vật. Hướng dẫn chế độ ăn hiện tại, bao gồm Hướng dẫn Dinh dưỡng cho người Mỹ, khuyến nghị thay thế protein từ thực vật vào một số nguồn protein từ động vật để cải thiện sức khỏe tổng thể và giúp bảo vệ môi trường.

Tài liệu tham khảo:

  1. Woolfe JA. The Potato in the Human Diet. 1987. Cambridge University Press.
    2. McGill CR, Kurilich AC, Davignon J. The role of potatoes and potato components in cardiometabolic health: A review. Ann Med. 2013;45(7):467-73.
    3. U.S. Department of Health and Human Services and U.S. Department of Agriculture. 2015 – 2020 Dietary Guidelines for Americans. 8th Edition. December 2015. Available at https://health.gov/dietaryguidelines/2015/guidelines/.
    4. Gropper S,S Smith JL, Carr TP. Advanced Nutrition and Human Metabolism. 7th ed. 2018. Boston, MA. Cegage Learning.
Xem thêm

Chất xơ

Một củ khoai tây trung bình 148g cò vỏ chứa 2 gram chất xơ. Chất xơ là một loại carbohydrate phức hợp có trong rau củ, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt. Hầu hết người Mỹ chỉ nhận được khoảng một nửa lượng chất xơ được khuyến nghị và do đó, có thể được hưởng lợi từ việc tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu chất xơ hơn.

Thông tin thực tế về chất xơ

  • Một củ khoai tây cỡ trung bình 148g còn nguyên vỏ cung cấp 2 gam chất xơ, hoặc 7% giá trị cần hàng ngày trên mỗi khẩu phần.
  • Chất xơ đã được chứng minh là có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cải thiện lượng lipid trong máu, điều hòa lượng đường trong máu và tăng cảm giác no, có thể giúp giảm cân.1
  • Một quan niệm sai lầm phổ biến là tất cả chất xơ trong khoai tây đều nằm ở vỏ. Mặc dù vỏ chứa khoảng một nửa tổng lượng chất xơ trong chế độ ăn nhưng phần lớn (> 50%) nằm trong khoai tây.3
  • Tại Hoa Kỳ, các khuyến nghị về lượng chất xơ thường được đưa ra tương ứng với lượng calo nạp vào. Lượng chất xơ khuyến nghị hiện nay là 14g/1.000 kcal; do đó, một phụ nữ trưởng thành trung bình nên tiêu thụ 25 gam chất xơ mỗi ngày và nam giới trung bình nên tiêu thụ 38 gam chất xơ mỗi ngày.2

Chức năng của chất xơ

Chất xơ đã được chứng minh là có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cải thiện mức lipid trong máu, điều chỉnh lượng đường trong máu và tăng cảm giác no (khiến bạn cảm thấy no lâu hơn), điều này có thể giúp giảm cân.1

Khuyến nghị về chất xơ

Lượng chất xơ được khuyến nghị hàng ngày (RDA) hiện tại là 25g mỗi ngày cho phụ nữ từ 19-50 tuổi (28g mỗi ngày nếu mang thai hoặc đang cho con bú) và 38g mỗi ngày cho nam giới từ 19-50 tuổi.5

Tài liệu tham khảo:

  1. Dahl WJ, Steward ML. Position of the Academy of Nutrition and Dietetics: Health Implications of Dietary Fiber. J Acad Nutr Diet. 2015;115:1861-70.
    2. Dietary Guidelines Advisory Committee 2015 Scientific Report. https://health.gov/dietaryguidelines/2015-scientific-report/Accessed December 27, 2018.
    3. Woolfe JA. The Potato in the Human Diet. New York: Cambridge University Press. 1987.
    4. Drewnowski A, Rehm CD. Vegetable cost metrics show that potatoes and beans provide most nutrients per penny. PLoS One. 2013;15;8(5).
    5. Institute of Medicine. 2005. Dietary Reference Intakes for Energy, Carbohydrate, Fiber, Fat, Fatty Acids, Cholesterol, Protein, and Amino Acids. Washington, DC: The National Academies Press. https://doi.org/10.17226/10490.
    6. Storey ML, Anderson PA. Contributions of white vegetables to nutrient intake: NHANES 2009-2010. Adv Nutr. 2013: 4: 335S–344S.
    7. https://www.accessdata.fda.gov/scripts/InteractiveNutritionFactsLabel/factsheets/Dietary_Fiber.pdf
Xem thêm

Vitamin B6

Một củ khoai tây trung bình 148g còn vỏ chứa nguồn Vitamin B6 tốt, cung cấp 10% giá trị cần hàng ngày. Vitamin B6 là vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate và protein. Nó giúp cơ thể tạo ra các axit amin không thiết yếu cần thiết để tạo ra các loại protein khác nhau trong cơ thể.

Sắt

Một củ khoai tây trung bình 148g còn vỏ cung cấp 6% giá trị chất sắt được khuyến nghị hàng ngày. Sắt là khoáng chất liên quan đến việc tạo ra các protein mang oxy đến tất cả các bộ phận của cơ thể, bao gồm cả cơ bắp.

So Sánh Khoai Tây và Khoai Lang...

1 Củ Khoai Tây Còn Vỏ Cỡ Vừa (148g)

110 Calo

1 Gram Đường

3 Gram Protein

0% giá trị Vitamin A cần hàng ngày

45% giá trị Vitamin C cần hàng ngày

26 Gram Carbohydrate

620mg Kali

2 Grams Chất Xơ

VS.

1 Củ Khoai Lang Nguyên Vỏ Cỡ Vừa (130g)

100 Calo

7 Gram Đường

2 Grams Protein

120% giá trị Vitamin A cần hàng ngày

30% giá trị Vitamin C cần hàng ngày

23 Gram Carbohydrate

440mg Kali

4 Gram Chất Xơ

Câu Hỏi Thường Gặp Về Dinh Dưỡng Của Khoai Tây

Có phải tất cả các loại khoai tây đều có giá trị dinh dưỡng như nhau?

 Tất cả các loại khoai tây đều cung cấp chất dinh dưỡng, hàm lượng dinh dưỡng có thể khác nhau đôi chút tùy vào giống khoai, nhưng sự khác biệt rất ít.

Khoai tây có tốt cho sức khỏe không?

Có, khoai tây không có chất béo, không cholesterol và không natri. Ngoài ra, khoai tây còn là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời, và là nguồn cung cấp kali tốt. Thực phẩm có nguồn kali tốt và không chứa natri, chẳng hạn như khoai tây, có thể giúp giảm nguy cơ cao huyết áp và đột quỵ.

Có sự khác biệt gì về hàm lượng dinh dưỡng của khoai tây tươi, khoai tây đông lạnh và khoai tây khử nước không?

Khoai tây chế biến cung cấp các chất dinh dưỡng tương tự như khoai tây tươi (như kali, vitamin C và chất xơ), nhưng số lượng sẽ thay đổi tùy thuộc vào dạng khoai tây. Hãy vào đây để biết thêm về hàm lượng dinh dưỡng trong các dạng khoai tây.

 

Khoai tây có làm tăng cân không?

Khoai tây không có chất béo.

Khoai tây chứa nhiều carbs không?

Khoai tây là một loại rau củ giàu carbohydrate. Một củ khoai tây cỡ trung bình, 148g còn nguyên vỏ chứa 26 gam carbohydrate. Tìm hiểu thêm về khoai tây và carbohydrate..

Nếu tôi đang cố gắng giảm cân, tôi có cần kiêng ăn khoai tây không?

Nghiên cứu chứng minh rằng mọi người có thể ăn khoai tây mà vẫn có thể giảm cân. Không có bằng chứng nào cho thấy khoai tây khi được chế biến theo cách lành mạnh sẽ cản trở việc giảm cân.

Làm thế nào để so sánh thành phần dinh dưỡng của khoai lang và khoai tây trắng?

Cả khoai lang và khoai tây trắng đều cung cấp nguồn vitamin C tuyệt vời, là nguồn cung cấp kali và B6 dồi dào, đồng thời cung cấp lượng protein tương tự (khoai lang là 2g và khoai tây trắng 3g). Hãy vào đây để so sánh nutrition hàm lượng dinh dưỡng của khoai tây trắng và khoai lang.

 

Khoai tây chiên có tốt cho sức khỏe không?

Cũng giống như các loại khoai tây trắng khác, khoai tây chiên cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu mà nhiều người Mỹ không nhận đủ mỗi ngày, đặc biệt là kali và vitamin C.
Một khẩu phần khoai tây chiên 70 gram cung cấp 6 gram vitamin C (7% DV) và 335 mg kali (7% DV).

Có phải khoai tây chip là sản phẩm chế biến nhiều không?

Khoai tây chip được chế biến tối thiểu và thường được làm bằng ba nguyên liệu có trong hầu hết các gia đình – khoai tây, dầu thực vật và muối.

Khoai tây có chỉ số đường huyết (GI) cao không

GI của khoai tây rất khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm loại khoai tây, nguồn gốc, quá trình sản xuất và phương pháp chế biến.
Click vào đây để tìm hiểu thêm về khoai tây và chỉ số đường huyết.
 

Những người mắc bệnh tiểu đường có nên tránh các loại thực phẩm như khoai tây không?

Theo Hiệp Hội Đái Tháo Đường Hoa Kỳ (ADA), các loại rau củ giàu tinh bột như khoai tây có thể được đưa vào chế độ ăn của người mắc bệnh tiểu đường. Tổng lượng carbohydrate tiêu thụ trong bất kỳ bữa ăn chính hoặc bữa ăn nhẹ nào đều là quan trọng nhất.

Bạn có thể ăn khoai tây nếu bạn đang muốn giảm cân?

Bạn có thể bổ sung khoai tây như một phần của chế độ ăn giảm cân. Đó là lượng calo được tính chứ không phải loại bỏ một số loại thực phẩm. Trong số một nghiên cứu về những người tham gia, những người ăn khoai tây như một phần của chế độ ăn uống giảm lượng calo vẫn giảm cân.
Bạn có thể bổ sung khoai tây như một phần của chế độ ăn giảm cân. Đó là lượng calo được tính chứ không phải loại bỏ một số loại thực phẩm. Trong số một nghiên cứu về những người tham gia, những người ăn khoai tây như một phần của chế độ ăn uống giảm lượng calo vẫn giảm cân.

Có phải tất cả các chất dinh dưỡng trong vỏ khoai tây không?

Không. Quan niệm rằng tất cả các chất dinh dưỡng nằm ở vỏ khoai tây chỉ là sự tưởng tượng. Mặc dù vỏ chứa khoảng một nửa tổng lượng chất xơ, nhưng phần lớn (> 50%) các chất dinh dưỡng được tìm thấy trong chính củ khoai tây. Để biết thêm thông tin hãy vào đây.

Nghiên Cứu Về Khoai Tây

Năm 2004, Potatoes USA (trước đây gọi là Hội Đồng Khoai tây Hoa Kỳ) đã bắt đầu Chương trình Nghiên cứu Dinh dưỡng chính thức với mục tiêu tạo ra một loạt bằng chứng khoa học nhấn mạnh lợi ích dinh dưỡng của khoai tây và loại bỏ những quan niệm sai lầm về khoai tây. Hiện nay, chúng tôi tiếp tục tài trợ cho hoạt động nghiên cứu trong khuôn khổ Liên minh Giáo dục và Nghiên cứu Khoai tây.* Potatoes USA tự khẳng định vị thế của mình ở vị trí đi đầu trong nghiên cứu dinh dưỡng khoai tây, theo dõi nghiên cứu và các xu hướng ở Hoa Kỳ và nước ngoài có thể tác động đến việc tiêu thụ khoai tây ở Mỹ.  

Ăn Vặt Giàu Dinh Dưỡng

Ăn vặt thông minh: Khoai tây chip.

So với top 10 loại snack!

Khoai tây chip được chế biến tối thiểu và thường được làm bằng ba nguyên liệu có trong hầu hết các gia đình – khoai tây, dầu thực vật và muối.

So sánh khoai tây chip

Không Chứa Gluten

Khoai tây không chứa gluten và có nhiều lợi ích dinh dưỡng cần thiết cho một lối sống lành mạnh.

Khoai tây là một trong những loại rau củ đa dụng nhất thế giới. Là nguyên liệu cho nhiều món ăn trên thế giới và ẩm thực Mỹ, khoai tây làm nên một bức tranh lý tưởng cho nhiều loại hương vị. Đây là tin vui khi sức khỏe tốt của bạn phụ thuộc vào chế độ ăn không có gluten.

Sự thay thế lý tưởng cho một số loại bánh mì, ngũ cốc và các món pasta yêu thích của bạn, khoai tây giúp tăng thêm lợi ích dinh dưỡng.

Khoai Tây Cho Gia Đình Bạn

Khoai tây là lựa chọn tuyệt vời cho mỗi ngày trong tuần.

Hãy khám phá các công thức nấu ăn ngon tuyệt với khoai tây Mỹ.

Công Thức Món Ăn